Có 2 kết quả:
故弄玄虚 gù nòng xuán xū ㄍㄨˋ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩㄢˊ ㄒㄩ • 故弄玄虛 gù nòng xuán xū ㄍㄨˋ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩㄢˊ ㄒㄩ
gù nòng xuán xū ㄍㄨˋ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩㄢˊ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberately mystifying
(2) to make sth unnecessarily complicated
(2) to make sth unnecessarily complicated
Bình luận 0
gù nòng xuán xū ㄍㄨˋ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩㄢˊ ㄒㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberately mystifying
(2) to make sth unnecessarily complicated
(2) to make sth unnecessarily complicated
Bình luận 0